Từ điển Tiếng Việt "trọng Trường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trọng trường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trọng trường

- (lý) Không gian trong đó các vật chịu sức hút của Quả đất.

hd. Khoảng không gian xung quanh một vật và chịu sức hút của vật ấy. Trọng trường của Trái Đất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trọng trường

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
field of load
chu kỳ trọng trường Mặt trời
gravitation cycle of the sun
gia tốc trọng trường
acceleration due to gravity
gia tốc trọng trường
acceleration of gravity
gia tốc trọng trường
free-fall acceleration
gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
standard gravitational acceleration
họa âm hình quạt trong trọng trường Trái đất
sectorial harmonic (in the Earth's gravitational field)
họa ba hình quạt trong trọng trường Trái đất
sectorial harmonic (in the Earth's gravitational field)
lực trọng trường
force of gravity
lực trọng trường
gravity force
phân tích trọng trường
gravimetric
phép phân tích trọng trường
gravimetry

Từ khóa » Trọng Trường Có Nghĩa Là Gì