Từ điển Tiếng Việt "trót Lọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trót lọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trót lọt
- tt. (Làm việc gì) suôn sẻ, trọn vẹn, vượt qua được tất cả khó khăn, trở ngại: mang hàng lậu đi trót lọt trả lời trót lọt tất cả các câu hỏi thi.
np. Qua được cái khó khăn để làm xong. Mang hàng lậu đi trót lọt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trót lọt
trót lọt- adv
- smoothly
Từ khóa » Trót Lọt La Gì
-
Trót Lọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trợt Lớt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trót Lọt - Từ điển Việt
-
Trót Lọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trót Lọt Là Gì? định Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trót Lọt Là Gì
-
Trót Lọt Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Từ Trót Lọt Là Gì
-
Từ Điển - Từ Trót Lọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trót Lọt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Trợt Lớt
-
Trót Lọt Định Nghĩa
-
TRÓT LỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển