Từ điển Tiếng Việt "trù Bị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trù bị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trù bị
- Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.
nđg.1. Chuẩn bị, sắp xếp trước cho một việc chung quan trọng. Ban trù bị đại hội. 2. Như Dự bị. Lực lượng trù bị.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trù bị
trù bị- verb
- to prepare
Từ khóa » Trù Bị Có Nghĩa Là Gì
-
Trù Bị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trù Bị - Từ điển Việt
-
Trù Bị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trù Bị Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Trù Bị Có ý Nghĩa Gì
-
'trù Bị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đại Hội Đảng Có Nhất Thiết Phải Họp Phiên Trù Bị Không?
-
Nghĩ Thêm Về Việc Tổ Chức Trù Bị đại Hội đảng Bộ - Báo Hà Tĩnh
-
Từ Chuyện "trừ Bị" Hay "trù Bị" đến Sự Cực đoan Hiện Nay! - Facebook
-
Thảo Luận:Lê Văn Hưng (tướng Việt Nam Cộng Hòa) - Wikipedia
-
Ca Trù – Wikipedia Tiếng Việt
-
→ Trù Bị, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ở Trọ, Không đăng Ký Tạm Trú Bao Lâu Thì Bị Phạt? - LuatVietnam