Từ điển Tiếng Việt "trù Bị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trù bị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trù bị

- Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.

nđg.1. Chuẩn bị, sắp xếp trước cho một việc chung quan trọng. Ban trù bị đại hội. 2. Như Dự bị. Lực lượng trù bị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trù bị

trù bị
  • verb
    • to prepare

Từ khóa » Trù Bị Nghĩa Là Gì