Từ điển Tiếng Việt "trứ Danh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trứ danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trứ danh

- t. 1 Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Nhà điêu khắc trứ danh. Một tác phẩm trứ danh. Câu nói trứ danh. 2 (kng.). Tuyệt, tuyệt vời. Trông trứ danh đấy chứ. Trứ danh hết chỗ nói.

ht. Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Họa sĩ trứ danh. Một tác phẩm trứ danh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trứ danh

trứ danh
  • adj
    • famed, renowned
Lĩnh vực: xây dựng
famous
glorious

Từ khóa » Trứ Danh Hay Chức Danh