Từ điển Tiếng Việt "trứ Danh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trứ danh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trứ danh
- t. 1 Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Nhà điêu khắc trứ danh. Một tác phẩm trứ danh. Câu nói trứ danh. 2 (kng.). Tuyệt, tuyệt vời. Trông trứ danh đấy chứ. Trứ danh hết chỗ nói.
ht. Rất nổi tiếng, ai cũng biết. Họa sĩ trứ danh. Một tác phẩm trứ danh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trứ danh
trứ danh- adj
- famed, renowned
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Trứ Danh Hay Chức Danh
-
Trứ Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
'trứ Danh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trứ Danh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trứ Danh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Điểm Danh 14+ Chức Danh Quan Trọng Trong Bộ Phận Bếp
-
Nữ Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyễn Công Trứ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chef Là Gì? Tìm Hiểu Về Các Chức Danh ở Trong Bộ Phận Bếp
-
Trứ Danh Mực Duồng - Báo Bình Thuận
-
DANH NHÂN XỨ THANH - CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TỈNH ...
-
Bị Vô Hiệu Hóa Bởi Người Quản Trị, Chính Sách Mã Hóa Hoặc Bộ Nhớ Cd