Từ điển Tiếng Việt "trù ẻo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trù ẻo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trù ẻo
nđg. Nói điều không may về việc làm của người khác. Tức giận vì những lời trù ẻo. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trù ẻo
-
Nghĩa Của Từ Trù ẻo - Từ điển Việt
-
Trù ẻo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trù ẻo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Trù ẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trù ẻo Nghĩa Là Gì?
-
Trù ẻo
-
Đừng Ném đá Và Trù ẻo Người Ta!
-
Thi Thiên 41:5 BPT - Thánh Kinh
-
Trung Quân Liên Tiếp Bị "TRÙ ẺO'' Và Chiến Thắng Ngoạn Mục Của ...
-
Lãnh Hậu Quả Vì… Trù ẻo - Báo Công An Đà Nẵng
-
"trù ẻo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Bình Luận Trù ẻo - Báo Tuổi Trẻ
-
Hết Hồn Lộ Lộ Kể Chuyện Tâm Linh Có Thật Khi Bị Tiêu Minh Phụng Và ...