Từ điển Tiếng Việt "trụ Sở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trụ sở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trụ sở
- Nơi một cơ quan một đoàn thể làm việc hàng ngày: Trụ sở uỷ ban nhân dân.
hd. Nơi làm việc của một cơ quan. Trụ sở của ủy ban nhân dân xã.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trụ sở
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trụ Sở Là Sao
-
Trụ Sở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trụ Sở Là Gì? Các Quy định Của Pháp Luật Về Trụ Sở Doanh Nghiệp
-
Trụ Sở Doanh Nghiệp Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Trụ Sở Doanh ...
-
Quy định Về Trụ Sở Chính Của Công Ty Theo Luật Doanh Nghiệp
-
Phân Biệt Trụ Sở Chính Và địa điểm Kinh Doanh - Công Ty Luật Việt An
-
Phân Biệt Trụ Sở Chính Và địa điểm Kinh Doanh - LuatVietnam
-
Địa Chỉ Công Ty Là Gì ? Các Quy định Về địa Chỉ Trụ Sở Chính Công Ty
-
Quy định Về đặt địa Chỉ Trụ Sở Chính Của Công Ty, Doanh Nghiệp
-
Những điều Cần Biết Khi đặt Trụ Sở Công Ty - Thành Lập Doanh Nghiệp
-
Hướng Dẫn Về địa Chỉ Trụ Sở - Đăng Ký Doanh Nghiệp
-
Quy định Về Việc đặt Trụ Sở Công Ty - Dịch Vụ Giấy Phép Kinh Doanh
-
Như Thế Nào được Gọi Là Trụ Sở Chính Của Doanh Nghiệp?
-
Quy định Về Cách đặt địa Chỉ Công Ty, Trụ Sở Doanh Nghiệp đúng Luật !