Từ điển Tiếng Việt "truất Phế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"truất phế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

truất phế

- đg. (id.). Như phế truất.

hdg. Như Phế truất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

truất phế

truất phế
  • verb
    • to depose, to dethrone

Từ khóa » Truất Phế Là Gì