Từ điển Tiếng Việt "trục Chính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trục chính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trục chính

chi tiết quay trong cơ cấu chấp hành chính của nhiều loại máy móc: 1) TC máy công cụ có lắp thiết bị để kẹp chặt phôi hoặc dụng cụ gia công và truyền chuyển động quay tròn trực tiếp cho nó. Máy công cụ tự động có nhiều TC tạo thành khối trục chính. 2) Trục của máy cán truyền chuyển động quay tròn từ động cơ tới các trục cán. 3) Cọc sợi của máy kéo sợi. 4) Cơ cấu làm việc của máy gặt bông, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trục chính

backbone
  • chuông trên trục chính: backbone ring
  • đường trục chính SNA: SNA backbone
  • hệ số trung kế trục chính: Backbone Trunking Factor (BBTF)
  • mạch trục chính: backbone circuit
  • vị trí trục chính: backbone site
  • backbone network
    engine shaft
    kingbolt
  • độ nghiêng trục chính: kingbolt inclination
  • main axle
    main spindle
  • cần công tắc đảo chiều của trục chính: switch lever for right or left hand action of main spindle
  • trục chính (máy công cụ): main spindle
  • principal shaft
    shaft
  • trục chính hộp số: transmission main shaft
  • spindle cone
    spindle sleeve
  • ống bọc trục chính (máy khoan): spindle sleeve
  • ống lót trục chính: spindle sleeve
  • bán trục chính
    semimajor axis
    bạc lót cổ trục chính
    main bearings
    bạc ổ trục chính
    main-bearing bushing
    bộ phận trục chính
    spindle assembly
    bộ phận trục chính
    spindle unit
    các ổ trục chính
    main bearings
    các trục chính
    principal axes
    cáp trục chính
    trunk cable
    cần (của) trục chính
    spindle arm
    cổ trục chính
    crank journal
    cổ trục chính trục khuỷu
    crankshaft journal
    đầu trục chính
    spindle head
    đầu trục chính
    spindle nose
    độ nghiêng trục chính
    kingpin inclination
    độ nghiêng trục chính
    steering axis inclination
    đường trục chính
    bus
    đường trục chính
    highway
    đường trục chính
    main highway
    đường trục chính
    main road
    đường trục chính
    major arterial road
    đường trục chính
    trunk
    đường trục chính
    trunk line
    đường trục chính nội hạt
    local trunk
    góc theo trục chính
    off-axis angle
    hệ trục chính
    system of principal axes

    Từ khóa » đường Trục Chính Là Gì