Từ điển Tiếng Việt "trục Lợi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trục lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trục lợi
- Kiếm lợi cho mình: Lợi dụng địa vị để trục lợi.
hdg. Kiếm lợi riêng một cách không chính đáng. Đầu cơ trục lợi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trục lợi
|
|
|
|
Từ khóa » Trục Lợi Là Gi
-
Trục Lợi Trong Kinh Tế Học Là Gì? Các Vấn đề Nảy Sinh Từ Hiện Tượng ...
-
Trục Lợi (kinh Tế Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trục Lợi - Từ điển Việt
-
Trục Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lợi Dụng ảnh Hưởng đối Với Người Có Chức Vụ, Quyền Hạn để Trục ...
-
Trục Lợi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trục Lợi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lợi Dụng ảnh Hưởng đối Với Người Có Chức Vụ Quyền Hạn để Trục Lợi ...
-
Trục Lợi (Rent Seeking) Trong Kinh Tế Học Là Gì? Các Vấn đề Nảy Sinh ...
-
Quy định Lợi Dụng Chức Vụ Quyền Hạn để Trục Lợi Chi Tiết Nhất
-
1. Trục Lợi Bảo Hiểm Là Gì? - Generali Việt Nam
-
Trục Lợi Chính Sách - PLO
-
Trục Lợi Trên Lòng Tốt Của Người Khác Có Thể Bị Xử Lý Hình Sự
-
Một Số Vấn đề Về Trục Lợi Trong Kinh Doanh Bảo Hiểm Và Tội Gian Lận ...