Từ điển Tiếng Việt "trực Thuộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trực thuộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trực thuộc
- Chịu sự lãnh đạo trực tiếp vào một cấp trên: Cơ quan trực thuộc Trung ương.
ht. Tùy thuộc trực tiếp vào. Thành phố trực thuộc trung ương. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trực Thuộc Nghĩa Là Gì
-
Trực Thuộc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trực Thuộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trực Thuộc - Từ điển Việt
-
Trực Thuộc Là Gì, Nghĩa Của Từ Trực Thuộc | Từ điển Việt - Việt
-
Đơn Vị Trực Thuộc Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Trực Thuộc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đơn Vị Trực Thuộc Là Gì? Phân Biệt Giữa Các đơn Vị Phụ Thuộc?
-
Thành Phố Trực Thuộc Trung ương (Việt Nam) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thành Phố Trực Thuộc Trung ương (Trung Quốc) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Quốc Phòng Nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
-
1. Khái Quát Về Thành Phố Trực Thuộc Trung ương - Luật Minh Khuê
-
Cơ Quan Hành Chính Nhà Nước Là Gì ? Phân Loại Cơ Quan Hành Chính ...
-
Song Trùng Trực Thuộc Là Gì? Nguyên Tắc Song Trùng Trực Thuộc
-
Hiến Pháp 1980 Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam