Từ điển Tiếng Việt "trứng Cuốc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trứng cuốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trứng cuốc
- Có những nốt lốm đốm nhỏ màu nâu như vỏ trứng con cuốc: Chuối trứng cuốc.
nt. Chỉ chuối chín tới mức vỏ chuyển sang màu vàng sẫm lốm đốm chấm nâu, trông tựa màu vỏ trứng chim cuốc. Chuối tiêu trứng cuốc. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trứng Cuốc Là Gì
-
Trứng Cút
-
Trứng Cuốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trứng Cuốc - Từ điển Việt
-
Trứng Cuốc
-
Từ Điển - Từ Trứng Cuốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cây Trứng Cuốc Có Tác Dụng Gì? | Vinmec
-
Trứng Cuốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trứng Cuốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Công Dụng Bất Ngờ Của Chuối Chín Cuốc
-
'trứng Cuốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'trứng Cuốc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Trứng Cuốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị Thuốc Trứng Cuốc | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương