Từ điển Tiếng Việt "trùng Sinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trùng sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trùng sinh

- Đẻ lại lần thứ hai, ý nói làm cho mình sống lại. Chỉ vào ơn của Giác duyên

Tầm nguyên Từ điểnTrùng Sinh

Trùng: lại một lần nữa, Sinh: sống. Sanh lại một lần nữa.

Trùng sinh ân nặng bể trời. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trùng Sinh Có Nghĩa Là Gi