Từ điển Tiếng Việt "trung Tuyến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trung tuyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trung tuyến

- d. 1. Nói ở giữa hậu phương và tiền tuyến. 2. (toán). Đường thẳng nối một đỉnh của một tam giác với trung điểm của cạnh đối.

hd.1. Khu vực giữa hậu phương và tiền tuyến. 2. Khu vực giữa sân bóng đá. 3. Đường thẳng nối một đỉnh của tam giác với điểm giữa cạnh đối diện. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trung tuyến

Lĩnh vực: xây dựng
mean line
Lĩnh vực: toán & tin
median line
trung tuyến của một tam giác
centroid of a triangle
trung tuyến của tam giác
median of a triangle
tụ điện trung tuyến
midline capacitor

Từ khóa » Trung Tuyến Nghĩa Là Gì