Từ điển Tiếng Việt "trường Tĩnh điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trường tĩnh điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trường tĩnh điện

trường do các điện tích đứng yên sinh ra xung quanh nó. TTĐ được đặc trưng ở mỗi điểm M bằng cường độ điện trường E (lực tác dụng lên đơn vị điện tích dương đặt ở M), hoặc bằng điện thế V (bằng công để di chuyển đơn vị ấy từ vô cực đến M). Xt. Trường điện từ; Điện thế.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trường tĩnh điện

Lĩnh vực: điện
dielectric field of force
cường độ trường tĩnh điện
electrostatic intensity

Từ khóa » Tính Chất Chung Của Trường Tĩnh điện Là Một