Từ điển Tiếng Việt "tự Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tự lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tự lực

- đgt. Tự sức mình làm lấy, không dựa dẫm nhờ vả người khác: tự lực làm mọi việc tinh thần tự lực tự cường.

ht. Tự sức mình, không nhờ cậy ai. Tinh thần tự lực tự cường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tự lực

tự lực
  • adj
    • self-reliant
Lĩnh vực: xây dựng
self-reliant
tự lực (xe)
self-dumping

Từ khóa » Sự Tự Lực Là Gì