Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhuốc Nhơ Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nhuốc nhơ | tt. X. Nhơ-nhuốc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
nhuốc nhơ | - Nh. Nhơ nhuốc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
nhuốc nhơ | Nh. Nhơ nhuốc. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
nhuốc nhơ | tt Mang tiếng xấu: Lúc hãy còn thơ, đến bây giờ chịu nhuốc nhơ biết bao nhiêu mà (Ca nam ai). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
nhuốc nhơ | Nht. Nhơ-nhuốc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
nhuốc nhơ | .- Nh. Nhơ nhuốc. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- nhuối nhuội
- nhuôm
- nhuôm nhuôm
- nhuốm
- nhuốm bệnh
- nhuộm
* Tham khảo ngữ cảnh
Đoạn rồi nàng tắm gội chay sạch , ra bến Hoàng Giang (4) ngửa mặt lên trời mà than rằng : Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu , chồng con rẫy bỏ , điều đâu bay buộc , tiếng chịu nhuốc nhơ , thần sông có linh xin ngài chứng giám. |
Nói xong , bà già đưa Sinh đến , trỏ từng ngôi mộ cho biết và bảo : Trinh thuần cương liệt , ấy chỉ có mấy người này , còn thì đều bị nhuốc nhơ cả. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nhuốc nhơ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Nhuốc Nhơ La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "nhơ Nhuốc" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nhuốc Nhơ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nhuốc Nhơ - Từ điển Việt
-
'nhuốc Nhơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhơ Nhuốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhuốc Nhơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Nhuốc Nhơ Là Gì?
-
Nhơ Nhuốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhuốc Nhơ
-
Nhuốc Nhơ Là Gì, Nhuốc Nhơ Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
'nhơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Oanhthai
-
Nhơ Nhuốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky