Từ điển Tiếng Việt - Từ Xô Xát Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
xô xát | đt. Xung-đột, đánh nhau: Cãi lộn rồi xô-xát nhau. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
xô xát | đgt. Cãi cọ và xô đẩy, giằng co, xung đột với nhau: Hai bên sắp xô xát thì hàng xóm can ngay o kịp thời ngăn chặn vụ xô xát ấy ra trên đường phố o vụ xô xát giữa hai thôn. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
xô xát | đgt Xung đột với nhau: Thình lình cướp kéo vào, xô xát (Tú-mỡ).dt Cuộc xung đột: Xảy ra nhiều xô xát của sinh viên ta với bọn sinh viên người Pháp (NgXSanh). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
xô xát | đt. Đánh nhau: Hai phe xô-xát. || Cuộc xô-xát. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
xô xát | .- Cãi nhau, có khi đánh nhau: Hai bên xô xát, hàng xóm phải can thiệp. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- xồ
- xổ
- xổ gà
- xổ số
- xổ xui
- xổ xố
* Tham khảo ngữ cảnh
Bởi thế nên nhiều khi mợ đã sinh chuyện xxô xátcả với chồng. |
Tôi xin hết cả những người trong họ chồng tôi nghĩ lại và nếu không hiểu được tôi chăng nữa , thì cũng nên khoan dung mà biết cho rằng trong hết thảy những người bấy lâu phải xô xát nhau , vì không hiểu nhau , tôi là người đã chịu nhiều đau đớn nhất , là người đáng thương nhất. |
Bên mình gió thổi xô xát lá sắn , tiếng kêu lạt sạt. |
Tuần nào cũng xẩy ra xô xát , giập vỡ. |
Đã lắm phen gặp phải " hồ lỳ " và con bạc sừng sẹo , hai bên xô xát nhau , nhưng rút cục cái liều thụt mạng của Ba vẫn chiếm phần thắng. |
Tuy nghèo nhưng họ sống êm ấm , không xô xát với nhau bao giờ. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): xô xát
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Xô Xát Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xô Xát"
-
Nghĩa Của Từ Xô Xát - Từ điển Việt
-
'xô Xát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xô Xát Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xô Xát
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xô Xát' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xô Xát Nghĩa Là Gì?
-
Xô Xát Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
Xơ Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xô Xát Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Xô Xát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Sinh Xô Xát, Người Lớn Livestream, Sự Thật Không Thể Nghe Từ Một ...