Từ điển Tiếng Việt "tuân Thủ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tuân thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tuân thủ
- đg. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. Tuân thủ nguyên tắc. Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.
hdg. Giữ và làm đúng theo. Tuân thủ nội quy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tuân thủ
tuân thủ- verb
- to keep to, to abide by
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Tuân Thủ Là Gì
-
Tuân Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Tài Liệu Về Sự Tuân Thủ - Fresenius Medical Care
-
Tuân Thủ Pháp Luật Là Gì? Ví Dụ Tuân Thủ Pháp Luật? - Luật Hoàng Phi
-
Kiểm Soát Tuân Thủ Trong Doanh Nghiệp Là Gì? Và Tại Sao Nó Lại Quan ...
-
Kiểm Soát Tuân Thủ Và Phân Tích Trong Doanh Nghiệp - Luật LETO
-
Tuân Thủ Pháp Luật Là Gì? Ví Dụ Về Tuân Thủ Pháp Luật
-
Kiểm Toán Tuân Thủ Là Gì, Mục Tiêu Và Nguyên Tắc Của ... - MISA ASP
-
Compliance - LOTTE
-
ISO 14001:2015 – Khoản 9.1.2 Đánh Giá Sự Tuân Thủ - Icert
-
Kiểm Toán Tuân Thủ Là Gì? Mục Tiêu Của Kiểm Toán Tuân Thủ
-
Tuân Thủ Pháp Luật Là Gì? Chi Phí Tuân Thủ Pháp Luật Và Giải Pháp ...
-
Kiểm Toán Tuân Thủ Là Gì? Đối Tượng Và ý Nghĩa Của Kiểm Toán Tuân Thủ
-
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ SỰ TUÂN THỦ THEO PHỤ ...
-
Tính Tuân Thủ Là Gì - LuTrader