Từ điển Tiếng Việt "tuân Thủ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tuân thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tuân thủ

- đg. Giữ và làm đúng theo điều đã quy định. Tuân thủ nguyên tắc. Pháp luật được tuân thủ một cách nghiêm ngặt.

hdg. Giữ và làm đúng theo. Tuân thủ nội quy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tuân thủ

tuân thủ
  • verb
    • to keep to, to abide by
Lĩnh vực: xây dựng
adhere
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
compliance
  • sự tuân thủ: compliance
  • sự tuân thủ đúng: compliance
  • tuân thủ các quy chế: Compliance with Statutes and Regulattions
  • tuân thủ các quy chế và quy định: Compliance with Statutes and Regulations
  • tuân thủ các quy chế, quy định, v.v: Compliance with Statutes, Regulations, etc.
  • tuân thủ luật lệ: compliance with laws
  • tuyên bố tính tuân thủ: Statement of Compliance (SOC)
  • Tuyên bố của nhà cung cấp về tính tuân thủ (cũng SDOC)
    Supplier's Declaration of Conformity (aka SDOC) (SDC)
    Văn phòng trợ giúp tính tuân thủ của ETSI
    ETSI Help Desk for Conformance
    báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống
    System Conformance Test Report (SCTR)
    chứng chỉ tuân thủ
    Certificate of Conformance (COC)
    công bố tính tuân thủ các đối tượng được quản lý
    Managed Objects Conformance Statements (MOCS)
    đo thử tính tuân thủ ISDN
    ISDN COnformance Testing (ICOT)
    giao thức tuân thủ cuộc gọi
    Call Confirmation Protocol (CCP)
    không tuân thủ được những điều quy định
    Failure to Comply with Claims Procedure
    không tuân thủ quyết định của kỹ sư
    Failure to Comply with Engineer's Decision
    mức tuân thủ ban đầu
    Initial Submission Rate (ISR)
    sự tuân thủ
    conformity
    tuân thủ các quy chế
    Regulations Statutes, etc...Compliance with
    tuân thủ các quy định
    Regulations Statutes, etc...Compliance with
    tuyên bố tính tuân thủ hệ thống
    System Conformance Statement (SCS)
    tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
    Protocol Implementation Conformance Statement (PICS)
    abide
  • tuân thủ hợp đồng: abide by the contract (to...)
  • adherence
  • sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng: strict adherence to the contract
  • kiểm toán tính tuân thủ
    compliance audit
    kiểm toán tính tuân thủ
    regularity audit
    kiểm toán tuân thủ (theo yêu cầu)
    compliance audit
    kiểm tra tính tuân thủ theo mẫu
    sample compliance testing
    sự không tuân thủ luật pháp
    non-compliance with the law
    sự không tuân thủ pháp luật
    non-compliance with the law
    tính không tuân thủ
    non compliance
    tuân thủ đạo đức xã hội
    be in compliance with social morality
    tuân thủ điều khoản hợp đồng
    keep to the terms of the contract
    tuân thủ hợp đồng
    keep a contract
    tuân thủ hợp đồng
    keep a contract (to...)
    tuân thủ luật pháp
    conform to the law (to...)
    tuân thủ luật pháp
    law-abiding

    Từ khóa » Sự Tuân Thủ Là Gì