Từ điển Tiếng Việt "tục Lệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tục lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tục lệ
- dt. Những điều quy định, nếp sống từ lâu đời đã thành thói quen: tục lệ cổ truyền của dân tộc tôn trọng tục lệ của đồng bào.
hd. Thói lề có từ trước. Bỏ bớt những tục lệ phiền phức.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tục lệ
tục lệ- noun
- rule, practice
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Các Tục Lệ Là Gì
-
Tục Lệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tục Lệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khái Niệm Tục Lệ Là Gì
-
Phong Tục Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Phong Tục
-
Phong Tục Tập Quán Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Phong Tục Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Các Phong Tục Tập Quán Việt Nam: Đậm đà Bản Sắc Dân Tộc
-
Phong Tục Là Gì? Vai Trò Của Phong Tục, Tập Quán Trong đời Sống Xã ...
-
Những Tục Lệ Dân Gian Ngày Tết - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Vai Trò Phong Tục Tập Quán Và Lễ Hội Trong Phát Triển Du Lịch ở Lạng ...
-
Truyền Thống | Patrimoines Partagés - France Vietnam
-
Các Lễ Hội, Phong Tục Tập Quán đặc Trưng Các Dân Tộc Việt Nam - Vntrip
-
[PDF] Vai Trò Của Phong Tục, Tập Quán Trong đời Sống Xã Hội Hiện Nay