Từ điển Tiếng Việt "túm Tụm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"túm tụm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

túm tụm

- Nh. Túm, ngh. 4.

nđg. Xúm nhau lại, dồn sát vào nhau trên một khoảng hẹp. Đám người túm tụm trước cửa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Túm Nụm