Từ điển Tiếng Việt "uyên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"uyên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

uyên

- chim uyên ương

- do chữ uyên ương, giống chim ở với nhau từng đôi, nên người ta thường dùng để chỉ vợ chồng

nd. Uyên ương (nói tắt). Rẽ thúy chia uyên.Tầm nguyên Từ điểnUyên

Tên một giống chim, con trống gọi là Uyên, con mái gọi là Ương Tương truyền nếu một con chết thì con kia cũng chết theo. Nghĩa bóng: Vợ chồng hòa hợp.

Để loan chích bóng, chim uyên chia bầy. Lục Vân Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cách Phát âm Chữ Uyên