Từ điển Tiếng Việt "vạch Trần" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vạch trần" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vạch trần
- đgt. Làm lộ rõ bộ mặt thật xấu xa đang được che giấu: vạch trần âm mưu thâm độc vạch trần tội ác của kẻ thù Kẻ ném đá giấu tay bị vạch trần với đầy đủ chứng cớ.
nđg. Làm cho mọi người thấy thật về việc gì, về người nào. Vạch trần bộ mặt giả nhân, giả nghĩa.xem thêm: tố cáo, vạch trần
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh vạch trần
vạch trần- verb
- to expose, to uncover
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Không Vạch Trần Là Gì
-
Vạch Trần Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'vạch Trần' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mưu Lược đời Người: Nhìn Thấu Là Thông Minh, Không Nói Là Trí Tuệ
-
Nhìn Rõ Không Vạch Trần, Ghét Không Lật Mặt! | MamaClub
-
Trần Quang Đại - "Khi Bạn Nhìn Rõ Một Người Nhưng Không Vạch ...
-
Vạch Trần - Wiktionary Tiếng Việt
-
Jini — Khi Bạn Nhìn Rõ Một Người Nhưng Không Vạch Trần,...
-
BỊ VẠCH TRẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Khi Bạn Nhìn Rõ Một Người Nhưng Không Vạch Trần, Bạn đã Hiểu ...
-
NHỮNG CÂU NÓI KHIẾN TÔI CẢM THẤY YÊN BÌNH
-
Vạch Trần Sự Thật Chiêu Mời Làm Việc Online, Dễ Dàng Kiếm 500 Ngàn