Từ điển Tiếng Việt "vấn đáp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vấn đáp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vấn đáp

- đg. 1 (kết hợp hạn chế). Hỏi và trả lời (nói khái quát). Bài viết trình bày dưới hình thức vấn đáp. Thi vấn đáp (giám khảo hỏi, thí sinh trả lời bằng miệng). 2 (kng.). Thi vấn đáp (nói tắt). Vào vấn đáp.

hdg. Thi trả lời các câu hỏi của giám khảo. Vào vấn đáp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vấn đáp

vấn đáp
  • adj
    • oral

Từ khóa » Thi Vấn đáp Là Gì