Từ điển Tiếng Việt "vành đai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vành đai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vành đai
- dt Vùng đất bao quanh một khu vực: Vành đai thành phố; Vành đai dịch vụ; Vành đai phòng thủ.
nd. Dải đất bao quanh một khu vực. Vành đai cây chắn gió. Lập vành đai phòng thủ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh vành đai
vành đai- noun
- belt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đất Vành đai Là Gì
-
Đường Vành đai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Vành Đai Có Chức Năng Mục Đích Gì - Alo Nhà Trọ
-
Đường Vành đai Là Gì? Tổng Hợp Thông Tin Về ...
-
Đường Vành Đai Là Gì? Nó Có Chức Năng Và Mục Đích Gì
-
Thông Tin Chi Tiết Quy Hoạch Đường Vành Đai 1-2-3-4 Tp HCM
-
Đường Vành đai Là Gì? Khái Quát Chung Nhất Về đường Vành đai
-
Đường Vành đai Và Những Dự án Nổi Bật Hiện Nay - CafeLand.Vn
-
Vành đai động đất Là Gì - Bách Khoa Tri Thức
-
Tuyến đường Vành đai 4 : Vị Trí Chiến Lược đặc Biệt Kết Nối 5 Tỉnh Khu ...
-
Giải Nghĩa đường Vành đai Là Gì Và Có Vai Trò Gì Trong Các Tuyến Giao ...
-
Đường Vành đai 4 - Sự Tác động đến Thị Trường Bất động Sản
-
Đầu Tư Bất động Sản ăn Theo Quy Hoạch đường Vành đai 4
-
Các Tuyến đường Vành Đai TP Hồ Chí Minh - Địa Ốc Thịnh Vượng