Từ điển Tiếng Việt "vào Sinh Ra Tử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vào sinh ra tử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vào sinh ra tử

nđg. Trải qua những hoàn cảnh hiểm nghèo giữa cái sống và cái chết. Đã từng vào sinh ra tử, đổ máu ở chiến trường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sinh Ra Nghĩa Là Gì