Từ điển Tiếng Việt "vấp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vấp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vấp
- đgt 1. Đụng chân vào một vật rắn: Đi đâu mà vội mà vàng, mà vấp phải đá mà quàng phải dây (cd).2. Ngắc ngứ: Đọc bài còn vấp nhiều chỗ. 3. Gặp khó khăn: Mới bắt đầu công tác, còn vấp nhiều lần.
nđg.1. Va mạnh chân vào một vật lúc đang đi. Vấp phải mô đất, suýt ngã. 2. Bị ngắc ngứ, không trôi chảy. Mới học tiếng Nhật, nói còn vấp. 3. Gặp trở ngại hoặc thất bại bất ngờ. Bị vấp nhiều trong công tác. Vấp phải sự chống đối.xem thêm: đụng, chạm, va, vấp, đụng chạm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh vấp
vấp- verb
- to trip, to stumble to flounder, to make (mistakes)
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Nói Vấp Có Nghĩa Là Gì
-
Nói Lắp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nói Lắp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị | Vinmec
-
Nghĩa Của Từ Vấp - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Vấp Váp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Các Rối Loạn Tic Và Hội Chứng Tourette ở Trẻ Em Và Thanh Thiếu Niên
-
Những điều Mẹ Cần Biết Về Tật Nói Lắp ở Trẻ - Hello Bacsi
-
Kết Quả Xét Nghiệm Dương Tính Và âm Tính Là Gì?
-
Chứng Mất Ngôn Ngữ (Aphasia) Là Gì
-
Đột Quỵ: Nguyên Nhân, Chẩn đoán Và Cách Phòng Ngừa
-
Chữ T Chữ C Trên Que Thử Test Nhanh Covid 19 Nghĩa Là Gì?
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Test Nhanh COVID-19: Vạch đậm - Nhạt Có Thể Hiện Bệnh Nặng - Nhẹ?
-
Xung đột Ukraine: Chiến Sự Có Thể Lan Rộng Khắp Châu Âu? - BBC
-
Rối Loạn Cảm Xúc Là Gì? Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị