Từ điển Tiếng Việt "vịt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vịt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vịt

- d. 1 Gia cầm mỏ dẹp và rộng, chân thấp có màng da giữa các ngón, bơi giỏi, bay kém. Chạy như vịt. 2 Đồ đựng có hình dáng giống con vịt hoặc có bộ phận giống như mỏ con vịt. Vịt đựng cá. Vịt dầu. Vịt nước mắm.

(Anas domestica), loài chim họ Anatidae. Cấu tạo cơ thể thích nghi với lối sống ở nước: bộ lông vũ dày không thấm nước, bộ xương cứng, xốp, khoang bụng có nhiều túi khí, các ngón có màng nối thành mái chèo, quanh mỏ có răng cưa để mò thức ăn, lọc bùn nước. Có ngực và đôi cánh khoẻ, có thể bay được. V nhà có nguồn gốc từ V trời (Anas platyphynchus, A. boschas) được thuần dưỡng, lai tạo thành nhiều giống khác nhau: Vịt bầu, Vịt Bắc Kinh, V Ruăng (Rouen; tên địa danh ở Pháp) của Pháp, Vịt siêu thịt của Anh... nuôi lấy thịt; V cỏ Việt Nam, Vịt chạy Ấn Độ, Vịt Kaki Camben (Campbell; x. Vịt Kaki Camben), vịt CV 2000 Lâyơ (Layer) của Anh lấy trứng, Vịt thung lũng Anh Đào kiêm thịt trứng, vv. Tuổi thành thục sinh dục khoảng 6 - 7 tháng. Thời gian đẻ trứng khoảng 5 - 6 tháng/năm, trung bình 90 - 130 trứng, có giống đẻ trên 200 trứng, ấp 27 - 28 ngày đêm. V là một trong những đối tượng chăn nuôi quan trọng. Ở Việt Nam, nuôi để lấy thịt, trứng, lông, làm thực phẩm và xuất khẩu. Được nuôi hầu hết ở các vùng sinh thái Việt Nam, vùng ruộng nước, ao đầm, các đồng bằng ven biển.

nd.1. Gia cầm mỏ dẹp và rộng, chân thấp có màng da giữa các ngón. Chạy như vịt. 2. Đồ đựng có hình dáng giống con vịt hay có bộ phận giống mỏ con vịt. Vịt đựng cá. Vịt dầu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vịt

vịt
  • noun
    • duck, drake
hennery
  • sân nuôi gà vịt: hennery
  • hen-run
    chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu)
    giblet (s)
    con vịt
    duck
    máy khuấy chất lỏng chân vịt
    circulator
    tàu chân vịt có phòng bộ tứ
    Quadruple Screw
    thịt vịt
    duck
    thịt vịt
    duck meat
    vịt aclơkin (lông nhiều màu sắc)
    harlequin
    vịt hoang
    mallard duck
    vịt hoang
    wild duck
    vịt nhà
    domesticated duck
    vịt nhà
    food duck
    vịt quay
    roast duck
    vịt què
    lame duck
    vịt thịt
    musked duck

    Từ khóa » Vịt Con Nghĩa Là Gì