Từ điển Tiếng Việt "vô Cảm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vô cảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vô cảm

 x. Gây mê.

khái niệm đạo đức học của chủ nghĩa khắc kỉ Xtôa, đòi hỏi hoàn toàn dứt bỏ mọi tình cảm, dục vọng vì tình cảm, dục vọng là nhân tố chủ quan làm cho sự suy nghĩ trở nên thiên lệch; theo quan niệm này, VC là điều kiện lí tưởng để suy nghĩ. Nguyên tắc này đối lập lại học thuyết của Arixtôt (Aristote) đòi hỏi hạn chế tình cảm, dục vọng ở mức độ vừa phải (trung cảm).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nghĩa Vô Cảm Là Gì