Từ điển Tiếng Việt "vỡ Giọng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"vỡ giọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vỡ giọng
nt. Có giọng nói thay đổi và không ổn định, khi đến tuổi dậy thì. Cũng nói Bể tiếng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Vỡ Giọng Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'voice' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Vietnamese English Translation - Vỡ Giọng, Nỗi Niềm Của Các Chàng ...
-
Phép Tịnh Tiến Giọng Vỡ Tiếng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Giọng Vỡ Tiếng In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Vỡ Giọng - Từ điển Việt
-
Tuổi Dậy Thì Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
MẤT GIỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HIS VOICE BROKE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vỡ Giọng Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Bị Vỡ Giọng? - YouMed
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giọng Nói - .vn
-
Giọng Nói Thay đổi Khi đến Tuổi Dậy Thì: Vì Sao | Vinmec
-
Vỡ Giọng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Rối Loạn Giọng Nói: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị