Từ điển Tiếng Việt "vở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vở
nd. Chỗ mé sông rất sâu. Thuyền đậu ở vở.nd.1. Tập giấy đóng lại, có bìa bọc ngoài. Vở học sinh. 2. Từng đơn vị tác phẩm sân khấu. Vở chèo. Vở kịch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvở
Lĩnh vực: xây dựng |
booklet |
Từ khóa » Vở Làm Từ Gì
-
Giấy Làm Từ Gì ? Một Số điều Bạn Chưa Biết
-
Giấy Làm Từ Gì ? Một Số điều Bạn Chưa Biết - Psv Straws
-
Vở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đi Tìm đáp án Chính Xác Cho Giấy Làm Từ Gì - Geoholiday
-
Tìm Hiểu Về Chất Liệu Giấy Làm Từ Gì Và được Sản Xuất Như Thế ...
-
Vở Là Gì, Nghĩa Của Từ Vở | Từ điển Việt
-
Dây Chuyền, Quy Trình Sản Xuất Giấy Vở, Tập Học Sinh
-
Nguồn Gốc, Lịch Sử Hình Thành GIẤY Và Những Câu Chuyện Thú Vị