Từ điển Tiếng Việt "vô Lý" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"vô lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vô lý
- x. vô lí.
ht. Không hợp lý, không hợp lẽ phải. Những đòi hỏi rất vô lý. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvô lý
vô lý- adjective
- absurd, unreasonable
absurd |
absurdity |
illogical |
|
|
Từ khóa » Vô Lý Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Hay Mà Dễ ( P4 )
-
Vô Lý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vô Lí Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '不像话' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP NGẮN SIÊU DỄ NHỚ... - Học Tiếng Trung Quốc
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP NGẮN SIÊU DỄ NHỚ... - Học Tiếng Trung Quốc
-
200 CÂU KHẨU NGỮ GIAO TIẾP CHÉM GIÓ CƠ BẢN (PHẦN 2)
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 18)
-
Các Câu Khẩu Ngữ Giao Tiếp Cãi Nhau Bằng Tiếng Trung
-
Từ điển Việt Trung "hoang đường Vô Lý" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
Bài 42: Tập Hợp Những Từ đơn Có ích Trong đời Sống Hằng Ngày