Từ điển Tiếng Việt "vô Tri" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vô tri" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vô tri

ht. Không có khả năng nhận biết. Cây cỏ là vật vô tri.Tầm nguyên Từ điểnVô Tri

Vô: không, Tri: biết.

Ông bèn giả cách vô tri. Nhị Độ Mai
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Một Trái Tim Vô Tri Nghĩa Là Gì