Từ điển Tiếng Việt - Vòi Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- rương Tiếng Việt là gì?
- Hoá công Tiếng Việt là gì?
- mũ nghe Tiếng Việt là gì?
- hú họa Tiếng Việt là gì?
- leo teo Tiếng Việt là gì?
- huyện đường Tiếng Việt là gì?
- hữu thủy vô chung Tiếng Việt là gì?
- mớm Tiếng Việt là gì?
- tổng trưởng Tiếng Việt là gì?
- sao chổi Tiếng Việt là gì?
- nhuần Tiếng Việt là gì?
- ống vôi Tiếng Việt là gì?
- thừ Tiếng Việt là gì?
- hồng trần Tiếng Việt là gì?
- li-tô Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòi trong Tiếng Việt
vòi có nghĩa là: - 1 dt. . . Bộ phận của voi, hình ống rất dài, nối từ mũi, có thể cuộn tròn để giữ vật. . . Bộ phận ở một số sâu bọ, dùng hút thức ăn: vòi muỗi. . . Bộ phận của nhuỵ hoa, có hình ống. . . Bộ phận của một số đồ vật, có hình giống cái vòi: vòi bơm ấm sứt vòi.. - 2 đgt. ép đòi bằng được người khác phải cho cái gì đó: suốt ngày vòi ăn chắc hắn muốn vòi cái gì ở ông.
Đây là cách dùng vòi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Vòi Nghĩa Là Gì
-
Vòi (dụng Cụ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vòi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vòi" - Là Gì?
-
'vòi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'vòi Vọi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vòi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Vòi-vọi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vòi Vọi Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
VÒI VOI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòi Trứng Thông Hạn Chế Và Khả Năng Mang Thai Của Phụ Nữ
-
"vòi Voi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vòi Voi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ Vòi Vĩnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vòi Rửa Bát Chính Hãng|Vòi Nước Rửa Chén Giá Tốt,ưu đãi Tới 50%
-
Sức Mạnh Vòi Vĩnh Là Gì? Cách Thức áp Dụng Trong Truyền Thông ...