Từ điển Tiếng Việt "vụ Lợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vụ lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vụ lợi

- đg. Chỉ mưu cầu lợi ích riêng cho mình. Làm việc không vụ lợi. Mục đích vụ lợi.

hdg. Thích lợi riêng, chủ về lợi mà thôi. Đầu óc vụ lợi.

là lợi ích vật chất, tinh thần mà người có chức vụ, quyền hạn đạt được hoặc có thể đạt được thông qua hành vi tham nhũng.

Nguồn: 55/2005/QH11

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vụ lợi

vụ lợi
  • verb
    • to look for gain, self seeking
Lĩnh vực: xây dựng
mercenary

Từ khóa » Không Vụ Lợi Là Gì