Từ điển Tiếng Việt "xà Beng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xà beng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xà beng

- d. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.

nd. Thanh sắt dài đầu nhọn hay bẹp bằng thép cứng để nạy, bẫy vật nặng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xà beng

xà beng
  • noun
    • lever, crowbar
betty
chisel
crow
gavelock
handspike
jim crow
jimmy
  • xà beng ngắn: jimmy bar
  • pinch bar
    pry
    ripping bar
    steel lever
    wrecking bar
  • xà beng nạy: wrecking bar
  • Lĩnh vực: xây dựng
    crowbar
    chỉa bẩy bằng xà beng
    pin punch
    xà beng cầy
    dog's dick
    xà beng chẻ móng
    claw bar
    xà beng đẩy ray
    rail fork
    xà beng đẩy ray
    rail turner
    xà beng nhổ đinh
    nail claw or drawer

    Từ khóa » Cái Xà Beng Tiếng Anh Là Gì