Từ điển Tiếng Việt "xã đoàn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xã đoàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xã đoàn

hd. Cấp bộ xã của tổ chức đoàn thanh niên.hd. Người điều khiển tuần tráng ở xã thôn miền núi, thời thực dân Pháp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chị Em Xã đoàn Là Gì