Từ điển Tiếng Việt "xa Hoa" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xa hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xa hoa

- tt. Sang trọng một cách hoang phí, cốt để phô trương: sống xa hoa truỵ lạc ăn chơi quá xa hoa Nhà Đường là triều đại sống xa hoa cực độ.

ht. Sang trọng có tính cách phô trương lãng phí. Cuộc sống xa hoa trụy lạc.

xem thêm: xa hoa, hoang phí, lãng phí

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xa hoa

xa hoa
  • adj
    • luxurious, lavish

Từ khóa » định Nghĩa Xa Hoa Lãng Phí