Từ điển Tiếng Việt "xạ Kích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xạ kích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xạ kích

- đgt. Bắn súng: huấn luyện xạ kích khoa xạ kích.

hdg. Công kích bằng cách bắn phá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xạ kích

xạ kích
  • verb
    • fire, shoot
Lĩnh vực: điện lạnh
ballastic
Lĩnh vực: toán & tin
ballistic
  • con lắc xạ kích: ballistic pendulum
  • khoa xạ kích
    ballistics
    khoa xạ kích ngoài
    exterior ballistics
    khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
    Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
    phát xạ kích thích
    stimulated emission
    phản xạ kích động
    shock reflection
    siêu xạ kích
    hyperballistic
    sự hấp thụ bức xạ kích thích
    stimulated absorption of radiation
    sự phát bức xạ kích thích
    stimulated emission of radiation
    sự phát xạ kích thích
    stimulated emission

    Từ khóa » Súng Xạ Kích