Từ điển Tiếng Việt "xa Xỉ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xa xỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xa xỉ
- t. Tốn nhiều tiền mà không thật cần thiết hoặc chưa thật cần thiết. Nhà nghèo mà sắm nhiều thứ xa xỉ. Ăn tiêu xa xỉ.
ht. Hoang phí xa hoa. Nhà nghèo mà xa xỉ quá. Cũng nói Xa xí.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xa xỉ
xa xỉ- adj
- luxurious
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Xỉ ý Là Gì
-
Xa Xỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xa Xỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xa Xỉ Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xấp Xỉ" - Là Gì?
-
Định Lý Taylor – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép Xấp Xỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Nào Là Sự Xa Xỉ đích Thực? 8 đặc Tính Không Thể Thiếu ... - BStyle.VN
-
Thế Nào Là Sự Xa Xỉ đích Thực?
-
Liệu “xa Xỉ” Có Mất đi ý Nghĩa Vốn Có? | Joolux
-
“Xa Xỉ” Hay “Sa Sỉ" Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Quan điểm Về Sự Xa Xỉ Của Gen Z - Thời Trang - Zing
-
Thời Trang Xa Xỉ Là Gì? Sự Sụp đổ Của Thời Trang Xa Xỉ - Sneaker Daily
-
Xấp Xỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky