Từ điển Tiếng Việt "xa Xỉ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xa xỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xa xỉ

- t. Tốn nhiều tiền mà không thật cần thiết hoặc chưa thật cần thiết. Nhà nghèo mà sắm nhiều thứ xa xỉ. Ăn tiêu xa xỉ.

ht. Hoang phí xa hoa. Nhà nghèo mà xa xỉ quá. Cũng nói Xa xí. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xa xỉ

xa xỉ
  • adj
    • luxurious
Lĩnh vực: xây dựng
luxury
luxury
  • các ngành công nghiệp xa xỉ: luxury industries
  • công nghiệp xa xỉ phẩm: luxury industries
  • hàng xa xỉ: luxury goods
  • hàng xa xỉ: luxury duties
  • mậu dịch xa xỉ phẩm: luxury trade
  • sự xa xỉ: luxury
  • thuế xa xỉ phẩm: luxury tax
  • xa xỉ phẩm: luxury goods
  • xa xỉ phẩm: luxury duties
  • xa xỉ phẩm: luxury product
  • hàng không xa xỉ
    non-luxury goods
    hàng xa xỉ
    elitist goods
    thuế xa xỉ
    tax on superfluity
    thuế xa xỉ phẩm
    L.V., l.v
    thuế xa xỉ phẩm
    machine-down time
    thuế xa xỉ phẩm
    sumptuary tax

    Từ khóa » Nghia Tu Xa Xi