Từ điển Tiếng Việt "xàng Xê" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xàng xê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xàng xê

nd. Làn điệu trong bài hát chòi, cải lương. Điệu xàng xê. Ca xàng xê.nđg. Lựa cách chuyển khoản nọ sang khoản kia để lấy đi một ít cho mình, làm người khác khó phát hiện. Xàng xê một ít tiền công quỹ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » điệu Xàng Xê Là Gì