Từ điển Tiếng Việt "xanh Biếc" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xanh biếc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xanh biếc
- t. Xanh lam đậm và tươi ánh lên. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông.
nt. Xanh lam đậm và tươi. Con cánh cam màu xanh biếc. Hàng cây xanh biếc bên sông. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxanh biếc
xanh biếc- adj
- very blue
Từ khóa » Nối Từ Xanh Biếc
-
Nối Từ Sao Cho Từ Có Nghĩa : Xanh Biếc, Dây Thừng , Xanh Mướt
-
Môn Ngữ Văn Lớp 4 Nối Từ Sao Cho Từ Có Nghĩa : Xanh Biếc, Dây ...
-
Trò Chơi Nối Chữ | Kênh Sinh Viên
-
Từ Điển - Từ Biếc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'biếc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Biếc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xanh Biếc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Biếc Ghép Với Từ Gì
-
Trò Chơi Nối Từ ĐÊ !!! ^^ | Page 160 | Cộng Đồng Kế Toán - Thuế
-
Biếc Là Gì, Nghĩa Của Từ Biếc | Từ điển Việt
-
Xanh Biếc
-
Các Từ Nào Là Từ Ghép Chính Phụ: Xanh Mướt, Máu Mủ, Nhà ... - Hoc24
-
Biếc Rờn Là Gì? Ý Nghĩa Tượng Trưng Biếc Rờn - DongnaiArt