Từ điển Tiếng Việt "xanh Rờn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xanh rờn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xanh rờn

nt. Xanh mượt mà như lá cây non. Mạ chiêm xanh rờn.

xem thêm: xanh, xanh lơ, xanh rì, xanh rờn, xanh rớt, xanh xao

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phán Một Câu Xanh Rờn