Từ điển Tiếng Việt "xị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xị

nd. Chai nhỏ có dung tích khoảng 1/4 lít. Một xị rượu.nđg. Xệ xuống một cách nặng nề. Béo xị. Mới đùa một câu đã xị mặt ra. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Xị Là Sao