Từ điển Tiếng Việt "xị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xị
nd. Chai nhỏ có dung tích khoảng 1/4 lít. Một xị rượu.nđg. Xệ xuống một cách nặng nề. Béo xị. Mới đùa một câu đã xị mặt ra.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xị Là Sao
-
5 Xị Là Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Học Tốt
-
[CHUẨN NHẤT] 5 Xị Là Bao Nhiêu? - TopLoigiai
-
Xị Là Gì, Nghĩa Của Từ Xị | Từ điển Việt
-
2 Xị Là Bao Nhiêu Tiền - Onfire
-
1 Xị Là Bao Nhiêu - Voz
-
'xị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
1 Chai,1 Lít,1 Xịch,v.v...bằng Bao Nhiêu Vnđ Hả Các Bạn?
-
5 Xị Là Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Thả Rông
-
"CHỦ XỊ" LÀ GÌ ? NGUỒN GỐC TỪ "CHỦ XỊ"... - Chiết Tự Chữ Hán
-
CHỦ XỊ Từ Này đặc Biệt Phổ Biến... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Chủ Xị - Wiktionary Tiếng Việt
-
1 Xị Là Bao Nhiêu Tiền
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xị' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
1 Xị Là Gì - Thảo Luận:Hệ Đo Lường Cổ Việt Nam