Từ điển Tiếng Việt "xiết Bao" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xiết bao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xiết bao

np. Không sao nói cho hết. Buổi chia tay xiết bao lưu luyến. Đẹp xiết bao! Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Xiết Bao Là Gì