Từ điển Tiếng Việt "xiêu Lòng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xiêu lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xiêu lòng

- đgt Ngả theo ý người khác: Bố mẹ tưởng con đã xiêu lòng (Ng-hồng).

.I. Như Xiêu ngh. II.Nghe nói ngọt mà xiêu lòng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xiêu lòng

xiêu lòng
  • verb
    • yield

Từ khóa » Xiêu Lòng Là Sao