Từ điển Tiếng Việt "xinh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xinh
- tt. Có đường nét, vẻ dáng trông đẹp mắt, dễ ưa: Cô bé xinh thật Ngôi nhà khá xinh.
nt. Có những đường nét, hình dáng nhỏ nhắn, ưa nhìn. Em bé rất xinh. Ngôi nhà khá xinh.xem thêm: đẹp, đẹp đẽ, xinh, dễ coi, diễm lệ, lộng lẫy, mĩ lệ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxinh
xinh- adj
- pretty, nice
Từ khóa » Xinh để Làm Gì
-
Xinh để Làm Gì? :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Xinh để Làm Gì? - VUSTA
-
Xinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Combo Sách Em Yêu Cơ Thể: Tay Xinh để Làm Gì Nhỉ? Và ... - Shopee
-
Sách: Bé Yêu Cơ Thể - Tay Xinh để Làm Gì Nhỉ ?
-
Sách: Miệng Xinh để Làm Gì Nhỉ? - Hộp Háo Hức
-
Bỏ Túi 10 Cách Trở Nên Xinh đẹp Không Cần Trang điểm
-
Con Gái Xinh Có Rất Nhiều Lợi Thế, Mà Không, Phải Gọi Là Cực
-
Đây Là 10 Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Trở Nên Xinh đẹp Mà Không Cần đắp ...
-
Xinh để Làm Gì - Mocha Video
-
[100% Xinh Lên] Những Gì Mình Làm để Xinh Lên - YouTube