Từ điển Tiếng Việt "xô Viết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xô viết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xô viết

- xô-viết dt (Pháp: soviet) Hình thức chính quyền của chuyên chính vô sản: Hồi đó, ở nước ta có thành lập xô-viết Nghệ-tĩnh.

- tt Thuộc về Liên-xô: Khoa học xô-viết.

1. Hình thức chính quyền của chuyên chính vô sản; vd. Xô viết Nghệ Tĩnh.

2. Thuộc về Liên Xô; vd. Văn học Xô Viết, con người Xô Viết.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xô viết

xô viết
  • noun
    • Soviet

Từ khóa » Xô Viết Nghĩa Là Gì