Từ điển Tiếng Việt "xoa Dịu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xoa dịu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xoa dịu

kiểu hành vi của động vật biểu hiện ngăn cản sự tấn công của con khác cùng loài. Vd. con cái có thể bị đe doạ khi đi vào địa phận con đực trong thời kì sinh dục; con cái thực hiện các động tác dễ dàng và làm dịu ý định tấn công. Trong các sinh vật có đẳng cấp, các thành viên ở cấp thấp hơn thường sử dụng việc XD để tránh sự tấn công của các con vật có ưu thế hơn.

nđg. Tác động đến tâm lý tinh thần để làm giảm nhẹ sự căng thằng. Xoa dịu nỗi đau buồn của bạn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Xoa Dịu Là Gì